Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầu hẫu
[chầu hẫu]
|
be absent-minded
sitting absent-mindedly
Từ điển Việt - Việt
chầu hẫu
|
tính từ
ngồi chực bên cạnh để hóng chuyện
con cái không được chầu hẫu khi cha mẹ tiếp khách